Răng sứ Venus và Zirconia là 2 dòng răng toàn sứ có nguồn gốc từ Đức, với khả năng khắc phục các khuyết điểm trên răng và hồi phục chức năng ăn nhai hiệu quả. Vậy giữa chúng giống và khác nhau ở điểm nào? Đâu là loại sứ phù hợp với nhu cầu của bạn? Cùng nha khoa I-Dent DiamondTech tìm hiểu rõ hơn trong bài so sánh răng sứ Venus và Zirconia dưới đây.
Nội dung bài viết
Toggle1. Khái niệm về răng sứ Venus và Zirconia
1.1 Răng sứ Venus là gì?
Răng sứ Venus là một loại răng toàn sứ của Đức có cấu tạo 100% từ sứ nguyên khối, đảm bảo lành tình và thích nghi tốt trong môi trường khoang miệng, không xuất hiện tình trạng đen viền nướu sau thời gian dài sử dụng.
Răng sứ Venus được sản xuất bằng công nghệ CAD/CAM và được nung ở nhiệt độ cao trên 1200oC để tạo ra những mão sứ chất lượng với độ chính xác cao, đảm bảo độ cứng chắc và thẩm mỹ tự nhiên như răng thật.
1.2 Răng sứ Zirconia là gì?
Răng sứ Zirconia cũng là một loại răng toàn sứ có xuất xứ từ Đức, được làm từ chất liệu sứ Zirconia nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và không bị mài mòn trong môi trường có tính axit của khoang miệng.
Đồng thời, răng toàn sứ Zirconia có màu trắng trong tự nhiên, mang lại tính thẩm mỹ cao và khả năng tương thích sinh học tốt, không gây ra tình trạng kích ứng nướu và các mô mềm xung quanh.
2. Bảng so sánh răng sứ Venus và Zirconia
Với những ai đang băn khoăn không biết nên lựa chọn giữa răng sứ Venus và Zirconia thì có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:
So sánh | Răng sứ Venus | Răng sứ Zirconia | |
Giống nhau | Venus và Zirconia đều là răng sứ toàn sứ. Bên cạnh tính thẩm mỹ cao, răng còn lành tính với cơ thể, không gây kích ứng hay bị oxy hóa trong môi trường khoang miệng.
Chế tác bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại, độ chính xác cao và chịu lực tốt |
||
Khác nhau | Cấu tạo | Chế tạo từ vật liệu sứ nguyên khối và thủy tinh thạch anh tổng hợp | Chế tác từ vật liệu sứ Zirconia |
Tỷ lệ mài răng | Cấu tạo hơi dày nên cần mài răng nhiều hơn | Cần mài răng với tỷ lệ ít hơn nên bảo tồn được răng thật | |
Độ phản quang | Độ phản quang thấp hơn, không đủ độ trắng và sáng như Zirconia | Màu sắc trắng và sáng bóng, độ phản quang ánh sáng cao hơn sứ Venus. | |
Khả năng chịu lực | Độ chịu lực khoảng 300 – 400 MPa, cao gấp 2 lần răng thật | Độ chịu lực lên đến 900 MPa, cao gấp 4 lần răng thật | |
Tuổi thọ | Tuổi thọ từ 10 – 15 năm | Tuổi thọ từ 15 – 20 năm | |
Chi phí thực hiện | Giá răng sứ venus từ 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ/ răng | 4.000.000 – 5.000.000 VNĐ/ răng |
3. Nên chọn bọc răng sứ Venus hay Zirconia?
Như đã phân tích ở trên, răng sứ Venus hay Zirconia đều sẽ có những ưu nhược điểm riêng, tùy vào nhu cầu cá nhân, vị trí răng cần phục hình và tư vấn của bác sĩ nha khoa để lựa chọn dòng răng sứ phù hợp dành cho mỗi người.
Nếu bạn cần tìm loại răng sứ có độ bền cao với khả năng chịu lực tốt, đảm bảo lực nhai mạnh mà vẫn có độ thẩm mỹ cao, đặc biệt ở các vị trí răng hàm cần chịu lực cắn mạnh thì răng sứ Zirconia là sự lựa chọn lý tưởng.
Tuy nhiên, nếu bạn lo ngại về việc phải mài đi răng thật quá nhiều, tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương cho tủy răng, đồng thời muốn tiết kiệm chi phí hơn và không quá yêu cầu về tính thẩm mỹ hay độ chắc chắn trong quá trình ăn nhai, thì răng sứ Venus sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Qua bài viết so sánh răng sứ Venus và Zirconia trên, hy vọng bạn có thể nhận thấy những ưu và nhược điểm riêng của từng loại răng sứ để đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu, tình trạng răng miệng cũng như tài chính của bản thân.